Có 2 kết quả:
光导纤维 guāng dǎo xiān wéi ㄍㄨㄤ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ • 光導纖維 guāng dǎo xiān wéi ㄍㄨㄤ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
guāng dǎo xiān wéi ㄍㄨㄤ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
optical fiber
Bình luận 0
guāng dǎo xiān wéi ㄍㄨㄤ ㄉㄠˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
optical fiber
Bình luận 0